Cơ sở dân tộc học / Phan Hữu Dật
Material type:
- 305.8 PH-D 1973 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo | 305.8 PH-D 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01778 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 305.8 PH-D 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ, rách , bẩn | VV-D5/09107 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 305.8 PH-D 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ BC | VV-D5/09108 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 305.8 PH-D 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ, rách , bẩn | VV-D5/09184 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 305.8 PH-D 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/00328 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 305.8 PH-D 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/00329 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo | 305.8 PH-D 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Thanh Xuân since 21/05/2025 | VV-D2/01721 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 305.8 PH-D 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/02278 |
Nêu định nghĩa, đối tượng, nhiệm vụ, phương pháp nghiên cứu và sự phân loại các dân tộc của dân tộc học, phân tích tính đảng trong dân tộc học, nghiên cứu các chủng tộc trên thế giới.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.