Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.9221009 NGH 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/03225 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.9221009 NGH 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/03226 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.9221009 NGH 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/10469 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.9221009 NGH 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/10470 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.9221009 NGH 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/10471 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.9221009 NGH 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/10473 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.9221009 NGH 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/13806 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.9221009 NGH 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/13807 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.9221009 NGH 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/03146 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.9221009 NGH 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/03476 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.