Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922332 NG-H(LE-H) 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01915 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922332 NG-H(LE-H) 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/03518 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922332 NG-H(LE-H) 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/03519 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922332 NG-H(LE-H) 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/05802 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922332 NG-H(LE-H) 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/05803 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922332 NG-H(LE-H) 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/05804 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922332 NG-H(LE-H) 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/05805 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922332 NG-H(LE-H) 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/05806 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922332 NG-H(LE-H) 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/05807 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922332 NG-H(LE-H) 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/05808 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922332 NG-H(LE-H) 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ | VV-D5/13799 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922332 NG-H(LE-H) 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ | VV-D5/13800 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922332 NG-H(LE-H) 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10402 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.