Nguyễn Khuyến và giai thoại / Sưu tầm, biên soạn: Bùi Văn Cường
Material type:
- 895.92212 NG-K(NGU) 1987 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92212 NG-K(NGU) 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/09284 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92212 NG-K(NGU) 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/09285 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92212 NG-K(NGU) 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/09286 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92212 NG-K(NGU) 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ,rách | VV-D5/14662 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92212 NG-K(NGU) 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/01031 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92212 NG-K(NGU) 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/01032 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92212 NG-K(NGU) 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/08314 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92212 NG-K(NGU) 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/08315 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.