Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.809597 TRU 1963 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/03666 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.809597 TRU 1963 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/07248 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.809597 TRU 1963 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/07249 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.809597 TRU 1963 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/07882 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.809597 TRU 1963 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/07883 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.809597 TRU 1963 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/09303 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 398.809597 TRU 1963 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/10231 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 398.809597 TRU 1963 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/02706 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 398.809597 TRU 1963 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/02707 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 398.809597 TRU 1963 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/02708 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.