Maiacopxki con người cuộc đời và thơ : Tuyển dịch thơ, văn, kịch / Hoàng Ngọc Hiến
Material type:
- 891.709 HO-H 1976 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo | 891.709 HO-H 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04974 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo | 891.709 HO-H 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04975 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.709 HO-H 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/05891 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.709 HO-H 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/05892 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.709 HO-H 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/05893 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 891.709 HO-H 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/03866 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 891.709 HO-H 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/03867 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 891.709 HO-H 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/03868 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 891.709 HO-H 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/03869 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 891.709 HO-H 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/03871 |
Browsing Phòng DVTT Thanh Xuân shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.