Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 709.597 MYT 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D2/00098 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 709.597 MYT 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M2/00164 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 709.597 MYT 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M2/00165 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 709.597 MYT 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M2/00166 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 709.597 MYT 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M2/00167 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 709.597 MYT 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M2/00168 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 709.597 MYT 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/01619 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 709.597 MYT 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/01620 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 709.597 MYT 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04999 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 709.597 MYT 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05000 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.