Văn học ngọn nguồn và sáng tạo : Nghiên cứu-phê bình / Hoàng Trinh
Material type: TextLanguage: Vietnamese Publication details: H. : Văn học, 1973Description: 231 trSubject(s): DDC classification:- 809 HO-T 1973 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 809 HO-T 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01813 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 809 HO-T 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/03196 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 809 HO-T 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/03197 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 809 HO-T 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/03198 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 809 HO-T 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/03199 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 809 HO-T 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/03200 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 809 HO-T 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/03461 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 809 HO-T 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/03462 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 809 HO-T 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/02063 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
Nói về khuynh hướng văn học tư sản, về con người, sự sáng tạo và ngọn nguồn qua các tác phẩm văn học phương Tây, các lý luận phê bình và đời sống văn học.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.