Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 547 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 09/12/2024 | V-G1/01613 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 547 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/01603 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 547 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/01604 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho giáo trình | 547 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Mễ Trì to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 09/12/2024 | V-G1/01605 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 547 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/01606 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 547 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/01607 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 547 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 09/12/2024 | V-G1/01608 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho giáo trình | 547 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Mễ Trì to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 09/12/2024 | V-G1/01609 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 547 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 09/12/2024 | V-G1/01610 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 547 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/01611 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 547 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/01612 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 547 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/01602 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 547 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/01614 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 547 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/01615 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 547 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 25/11/2013 22:00 | V-G1/01616 | |
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 547 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/01617 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 547 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 24/07/2025 | V-G1/01618 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 547 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 09/12/2024 | V-G1/01619 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 547 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 09/12/2024 | V-G1/01621 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 547 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00174 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 547 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00175 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 547 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 09/12/2024 | V-G1/01601 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 547 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/01582 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho giáo trình | 547 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Mễ Trì to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 09/12/2024 | V-G1/01583 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 547 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 09/12/2024 | V-G1/01584 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 547 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/01585 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 547 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 09/12/2024 | V-G1/01586 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 547 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/01587 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 547 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 09/12/2024 | V-G1/01588 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 547 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 09/12/2024 | V-G1/01589 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 547 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/01590 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 547 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 09/12/2024 | V-G1/01591 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 547 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/01592 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 547 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/01593 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 547 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/01595 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 547 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 09/12/2024 | V-G1/01596 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 547 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/01597 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 547 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 09/12/2024 | V-G1/01598 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 547 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/01599 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 547 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/01600 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 547 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/00676 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tham khảo | 547 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT KHTN & XHNV to Phòng DVTT Mễ Trì since 31/07/2024 | VV-D5/00675 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 547 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04591 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 547 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04590 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho giáo trình Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.