Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 BAI(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00168 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 BAI(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00169 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 BAI(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00143 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 BAI(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00144 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 BAI(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00145 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 BAI(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00146 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 515 BAI(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/00669 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 515 BAI(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/00670 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 515 BAI(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06361 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 515 BAI(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06372 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.