Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 920.72 LUU 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00728 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 920.72 LUU 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00729 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 920.72 LUU 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00768 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 920.72 LUU 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00769 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 920.72 LUU 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01198 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 920.72 LUU 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01199 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 920.72 LUU 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03397 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 920.72 LUU 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10831 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 920.72 LUU 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10832 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 920.72 LUU 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01169 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 920.72 LUU 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01170 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.