Nhật ngữ căn bản : mẫu câu, câu thí dụ, từ vựng, văn pháp, mẫu câu luyện tập (có băng cassette) / Bd. : Đào Minh Hoàng, Hoàng Ngọc Khánh
Material type:
- 495.6 NHA 1998 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo | 495.6 NHA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 19/03/2025 | VV-D2/01159 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo | 495.6 NHA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 19/03/2025 | VV-D2/01160 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.6 NHA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01227 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.6 NHA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01228 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.6 NHA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01229 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 495.6 NHA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01644 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 495.6 NHA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01645 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.6 NHA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03798 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.6 NHA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03799 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.6 NHA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11205 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.6 NHA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11206 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 495.6 NHA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04546 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 495.6 NHA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04547 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 495.6 NHA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04548 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 495.6 NHA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04549 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.