Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tự nhiên tham khảo | 330.959 PH-X 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/11/2024 | VV-D1/00388 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tự nhiên tham khảo | 330.959 PH-X 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/11/2024 | VV-D1/00389 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 330.959 PH-X 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00402 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 330.959 PH-X 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00403 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 330.959 PH-X 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00404 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 330.959 PH-X 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00405 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 330.959 PH-X 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00406 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 330.959 PH-X 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01368 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 330.959 PH-X 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01369 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 330.959 PH-X 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03517 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 330.959 PH-X 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03518 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 330.959 PH-X 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04521 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 330.959 PH-X 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04522 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Tự nhiên tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.