Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.1 PH-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00380 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.1 PH-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00381 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.1 PH-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00391 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.1 PH-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00392 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.1 PH-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00393 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 621.1 PH-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01332 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 621.1 PH-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01333 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.1 PH-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00440 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.1 PH-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00441 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.1 PH-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/12649 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.