Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 338.5 ĐO-T 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00752 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 338.5 ĐO-T 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00753 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 338.5 ĐO-T 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00793 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 338.5 ĐO-T 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00794 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 338.5 ĐO-T 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01228 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 338.5 ĐO-T 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01229 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 338.5 ĐO-T 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03419 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.5 ĐO-T 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04611 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.5 ĐO-T 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04612 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.5 ĐO-T 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04613 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.