Cambridge practice tests for IELTS 1 / Vanessa Jakeman, Clare McDowell.
Material type:
- 428.24076 JAK 1996 22
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428.24076 JAK 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D2/00116 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428.24076 JAK 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D2/00117 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428.24076 JAK 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M2/00046 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428.24076 JAK 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M2/00047 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428.24076 JAK 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M2/00048 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428.24076 JAK 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D5/00015 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428.24076 JAK 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D5/00016 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.24076 JAK 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D4/00075 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.24076 JAK 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D4/00076 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.24076 JAK 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M4/00136 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.24076 JAK 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M4/00137 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.24076 JAK 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M4/00138 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.24076 JAK 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M4/00139 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428.24076 JAK 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/01397 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428.24076 JAK 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/01398 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.