<900 = chín trăm> câu đàm thoại tiếng Hoa. Quyên / Tổng hợp và Bd. : Trần Minh Khánh, Trần Trọng Tài, Nghiêm Dục Phương
Material type: TextLanguage: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 1997Description: 292 trSubject(s): DDC classification:- 495.1 CHI(1) 1997 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.1 CHI(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01127 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.1 CHI(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01128 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.1 CHI(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03768 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.1 CHI(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03769 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.1 CHI(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11164 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.1 CHI(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11165 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.1 CHI(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11166 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.1 CHI(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11167 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.