Cách chia động từ tiếng Nga / L.I. Pirogôva ; Ngd. : Dương Đức Niệm, Đỗ Đình Tống
Material type:
- 491.75 PIR 1998 23
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 491.75 PIR 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01368 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 491.75 PIR 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01369 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo | 491.75 PIR 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 14/08/2024 | VV-M2/01452 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo | 491.75 PIR 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 14/08/2024 | VV-M2/01453 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 491.75 PIR 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01864 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 491.75 PIR 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01865 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 491.75 PIR 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04004 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 491.75 PIR 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04005 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 491.75 PIR 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11439 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 491.75 PIR 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11440 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 491.75 PIR 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11441 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 491.75 PIR 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11442 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 491.75 PIR 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00275 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 491.75 PIR 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00276 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 491.75 PIR 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00277 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 491.75 PIR 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00278 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.