Vietnam economy in 1998 = Kinh tế Việt Nam 1998
Material type:
- 330.9597 VIE 1999 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 330.9597 VIE 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D2/00121 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 330.9597 VIE 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D2/00122 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 330.9597 VIE 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | L-T2/01055 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 330.9597 VIE 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D5/00021 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 330.9597 VIE 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D5/00022 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 330.9597 VIE 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | L-T5/00233 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 330.9597 VIE 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D4/00079 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 330.9597 VIE 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D4/00080 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 330.9597 VIE 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | L-T4/00006 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 330.9597 VIE 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/01222 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 330.9597 VIE 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/01223 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 330.9597 VIE 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | L-T0/00172 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 330.9597 VIE 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | L-T0/00173 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Tra cứu Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.