Lập trình bằng hợp ngữ : ngôn ngữ Assembly / Ngô Diên Tập
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 005.13 NG-T 1998 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.13 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00449 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.13 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00450 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.13 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00495 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.13 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00496 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.13 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00497 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 005.13 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02020 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 005.13 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02021 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 005.13 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00001 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 005.13 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00002 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 005.13 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 24/01/2014 22:00 | V-D0/00003 | |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 005.13 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00004 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.