Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 394.09597 VAN 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01623 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 394.09597 VAN 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01624 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 394.09597 VAN 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01700 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 394.09597 VAN 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01701 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 394.09597 VAN 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01702 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 394.09597 VAN 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02197 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 394.09597 VAN 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02198 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 394.09597 VAN 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04294 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 394.09597 VAN 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04295 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 394.09597 VAN 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11678 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 394.09597 VAN 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11679 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 394.09597 VAN 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06691 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 394.09597 VAN 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06692 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 394.09597 VAN 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06693 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 394.09597 VAN 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06694 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.