Thơ Xuân Diệu : những lời bình / Tuyển chọn : Mã Giang Lân
Material type:
- 895.922134 XU-D(THO) 1999 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922134 XU-D(THO) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01984 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Nhân văn tham khảo | 895.922134 XU-D(THO) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 25/12/2024 | VV-D2/01985 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922134 XU-D(THO) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01879 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922134 XU-D(THO) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01880 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922134 XU-D(THO) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02354 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922134 XU-D(THO) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 10/10/2024 | VV-D5/02355 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922134 XU-D(THO) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04422 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922134 XU-D(THO) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04423 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922134 XU-D(THO) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11865 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922134 XU-D(THO) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11866 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922134 XU-D(THO) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07157 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922134 XU-D(THO) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07158 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922134 XU-D(THO) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07159 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922134 XU-D(THO) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07160 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.