Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 843 OGI(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04041 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 843 OGI(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04042 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 843 OGI(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01965 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 843 OGI(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02404 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 843 OGI(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02405 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 843 OGI(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04472 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 843 OGI(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04473 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 843 OGI(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11900 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 843 OGI(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07241 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 843 OGI(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07242 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.