Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.1 BU-H(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00570 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.1 BU-H(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00571 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.1 BU-H(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00682 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.1 BU-H(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00683 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 005.1 BU-H(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02699 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 005.1 BU-H(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02700 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 005.1 BU-H(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04727 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 005.1 BU-H(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12161 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 005.1 BU-H(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07735 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 005.1 BU-H(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07736 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.