Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 332.60951 NG-B 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04327 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 332.60951 NG-B 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05802 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 332.60951 NG-B 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19350 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 332.60951 NG-B 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02720 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 332.60951 NG-B 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/04374 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 332.60951 NG-B 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04739 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 332.60951 NG-B 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05530 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 332.60951 NG-B 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05531 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 332.60951 NG-B 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07769 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.