Nguyễn Trãi cuộc đời và sự nghiệp / Trần Huy Liệu
Material type:
- 959.70092 TR-L 2000 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.70092 TR-L 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04455 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.70092 TR-L 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18060 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.70092 TR-L 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18061 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.70092 TR-L 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02881 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.70092 TR-L 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04834 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.70092 TR-L 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12282 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.70092 TR-L 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12283 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.70092 TR-L 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08012 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.70092 TR-L 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08013 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.70092 TR-L 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08014 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.