Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 CH-L 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04480 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 CH-L 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04481 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 CH-L 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18087 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 CH-L 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18088 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922334 CH-L 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02902 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922334 CH-L 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02903 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 CH-L 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04849 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 CH-L 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04850 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922334 CH-L 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08063 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922334 CH-L 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08064 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.