Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.209597 CH-D 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18111 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.209597 CH-D 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18110 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.209597 CH-D 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04493 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.209597 CH-D 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04494 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.209597 CH-D 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18109 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.209597 CH-D 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18108 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.209597 CH-D 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18107 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 398.209597 CH-D 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02914 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 398.209597 CH-D 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02915 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 398.209597 CH-D 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12303 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 398.209597 CH-D 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12302 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 398.209597 CH-D 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04862 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 398.209597 CH-D 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04861 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 398.209597 CH-D 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 17/09/2013 22:00 | V-D0/08096 | |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 398.209597 CH-D 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08095 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 398.209597 CH-D 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08093 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 398.209597 CH-D 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08092 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.