Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 363.7 NG-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00774 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 363.7 NG-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00773 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tự nhiên tham khảo | 363.7 NG-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 31/03/2025 | VV-D1/00626 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tự nhiên tham khảo | 363.7 NG-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 31/03/2025 | VV-D1/00627 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tự nhiên tham khảo | 363.7 NG-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 31/03/2025 | VV-D1/00628 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tự nhiên tham khảo | 363.7 NG-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 31/03/2025 | VV-D1/00629 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tự nhiên tham khảo | 363.7 NG-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 31/03/2025 | VV-D1/00630 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 363.7 NG-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00772 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 363.7 NG-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00771 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 363.7 NG-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00770 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 363.7 NG-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02978 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 363.7 NG-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02979 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 363.7 NG-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04924 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 363.7 NG-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12350 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 363.7 NG-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12349 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 363.7 NG-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04925 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 363.7 NG-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08214 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 363.7 NG-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08218 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 363.7 NG-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08217 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 363.7 NG-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08216 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 363.7 NG-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08215 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.