Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 370.92 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18200 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 370.92 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18199 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 370.92 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04561 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 370.92 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04562 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 370.92 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02988 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 370.92 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02987 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 370.92 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12352 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 370.92 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12351 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 370.92 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04931 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 370.92 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04930 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 370.92 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08240 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 370.92 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08239 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 370.92 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08238 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 370.92 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08237 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 370.92 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08236 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 370.92 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | DN01/00188 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 370.92 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | DN01/00030 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 370.92 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | DN01/00029 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.