Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.922 NG-G 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-D2/00040 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.922 NG-G 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-D2/00041 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.922 NG-G 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-M2/00719 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.922 NG-G 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-M2/00718 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.922 NG-G 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-M2/00715 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.922 NG-G 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-M2/00716 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.922 NG-G 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-M2/00717 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 495.922 NG-G 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/16722 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 495.922 NG-G 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/16721 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 495.922 NG-G 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Mễ Trì to Phòng DVTT Ngoại ngữ since 15/08/2024 | VV-M4/13363 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 495.922 NG-G 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Mễ Trì to Phòng DVTT Ngoại ngữ since 15/08/2024 | VV-M4/13362 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.922 NG-G 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-M4/00128 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.922 NG-G 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-M4/00127 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.922 NG-G 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-D4/00058 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.922 NG-G 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-D4/00057 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 495.922 NG-G 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08294 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 495.922 NG-G 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08293 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 495.922 NG-G 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08292 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 495.922 NG-G 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08291 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 495.922 NG-G 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08290 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu | 495.922 NG-G 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | LC/00274 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho lưu chiểu Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.