Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7023 KYY 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04774 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7023 KYY 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04775 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7023 KYY 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18357 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7023 KYY 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18358 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7023 KYY 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18359 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.7023 KYY 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03156 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.7023 KYY 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03157 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.7023 KYY 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05061 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu | 959.7023 KYY 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | LC/00206 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.7023 KYY 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08628 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.7023 KYY 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08629 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.