Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 570.285 CH-M 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/19132 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 570.285 CH-M 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01270 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 570.285 CH-M 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01261 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 570.285 CH-M 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00840 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 570.285 CH-M 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00839 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 570.285 CH-M 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00838 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 570.285 CH-M 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/01273 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 570.285 CH-M 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00668 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 570.285 CH-M 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00667 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 570.285 CH-M 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 07/07/2025 | V-G1/19139 | |
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 570.285 CH-M 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/19138 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 570.285 CH-M 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/19137 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 570.285 CH-M 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/19136 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 570.285 CH-M 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 17/07/2025 | V-G1/19135 | |
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 570.285 CH-M 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 04/07/2025 | V-G1/19134 | |
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 570.285 CH-M 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/19131 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 570.285 CH-M 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/19130 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 570.285 CH-M 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/19129 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 570.285 CH-M 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 04/07/2025 | V-G1/19128 | |
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 570.285 CH-M 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 07/07/2025 | V-G1/19127 | |
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 570.285 CH-M 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 24/12/2022 22:00 | V-G1/19126 | |
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 570.285 CH-M 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/19125 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 570.285 CH-M 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/19124 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 570.285 CH-M 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/19123 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 570.285 CH-M 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/19122 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 570.285 CH-M 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/19121 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 570.285 CH-M 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/19120 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 570.285 CH-M 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03184 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 570.285 CH-M 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03185 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 570.285 CH-M 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08711 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 570.285 CH-M 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08712 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 570.285 CH-M 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08713 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu | 570.285 CH-M 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | LC/00150 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho giáo trình Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.