Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 PH-L(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/07954 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 PH-L(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/05998 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 543 PH-L(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Cầu Giấy to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/11/2024 | V-G6/05999 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 543 PH-L(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Cầu Giấy to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/11/2024 | V-G6/06000 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 543 PH-L(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Cầu Giấy to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/11/2024 | V-G6/06001 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 PH-L(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/06002 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 PH-L(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/07947 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 PH-L(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/07948 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 PH-L(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/07949 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 PH-L(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/07950 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 PH-L(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/07951 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 543 PH-L(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Cầu Giấy to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/11/2024 | V-G6/07952 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 PH-L(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/07953 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 PH-L(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/05997 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 543 PH-L(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Cầu Giấy to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/11/2024 | V-G6/07955 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 PH-L(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/09268 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 PH-L(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/09269 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 PH-L(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/09270 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 PH-L(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/09271 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 PH-L(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/09272 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 PH-L(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/09273 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 PH-L(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/09274 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 PH-L(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/09275 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 PH-L(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/09276 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 543 PH-L(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Cầu Giấy to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/11/2024 | V-G6/09277 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 PH-L(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/05649 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 PH-L(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/03481 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 PH-L(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/03482 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 PH-L(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/03483 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 PH-L(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/03484 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 PH-L(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/03485 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 PH-L(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/03486 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 PH-L(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/03487 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 PH-L(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/03488 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 PH-L(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/03489 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 PH-L(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/03490 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 PH-L(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/05647 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 PH-L(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/05648 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 PH-L(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/03480 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 PH-L(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/05650 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 PH-L(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/05651 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 PH-L(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/05652 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 PH-L(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/05653 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 PH-L(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/05654 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 PH-L(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/05655 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 PH-L(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/05656 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 PH-L(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/05993 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 PH-L(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/05994 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 PH-L(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/05995 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 PH-L(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/05996 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho Giáo trình Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.