Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 615.8 VU-C 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/01322 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 615.8 VU-C 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/01323 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 615.8 VU-C 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/01283 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 615.8 VU-C 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/01342 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 615.8 VU-C 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/01376 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 615.8 VU-C 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M4/00072 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 615.8 VU-C 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M4/00073 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 615.8 VU-C 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M4/00074 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 615.8 VU-C 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/02622 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Tự nhiên tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
Đặc điểm các họ cây thuốc; Bảng tra cứu tên khoa học và họ của một số cây thông thường.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.