Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TON(1) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01939 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TON(1) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17632 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TON(1) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/04033 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TON(1) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/04032 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TON(1) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/04031 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TON(1) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/04030 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TON(1) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/04029 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TON(1) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/04028 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TON(1) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/02193 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TON(1) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/02192 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 891.73 TON(1) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ | VV-D5/13743 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 891.73 TON(1) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ, bẩn, BC | VV-D5/13657 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 TON(1) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/00151 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 TON(1) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/00149 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 TON(1) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/08728 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 TON(1) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/08729 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 891.73 TON(1) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01241 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.