Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.43 CUN 19?? (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/11767 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.43 CUN 19?? (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/16655 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.43 CUN 19?? (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/16656 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 335.43 CUN 19?? (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/02731 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 335.43 CUN 19?? (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/02732 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 335.43 CUN 19?? (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/06161 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 335.43 CUN 19?? (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/06162 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 335.43 CUN 19?? (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04982 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 335.43 CUN 19?? (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04983 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.