Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 ĐA-M(2) 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/02120 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 ĐA-M(2) 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/11703 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 ĐA-M(2) 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/11704 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 ĐA-M(2) 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/05431 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 ĐA-M(2) 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/02509 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 ĐA-M(2) 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/02510 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 ĐA-M(2) 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/02511 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 ĐA-M(2) 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/02512 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.