Nông nghiệp Việt Nam trên đường hiện đại hoá
Material type:
- 630 NON 1998 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 630 NON 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/00438 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 630 NON 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00149 | |||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 630 NON 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T5/00543 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 630 NON 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | KHÁ | VL-D5/00136 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 630 NON 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T4/00089 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 630 NON 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D4/00069 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 630 NON 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06162 | |||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 630 NON 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/00042 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.