Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 539.7 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/41568 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 539.7 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/41557 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 539.7 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/41558 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 539.7 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/41559 | |||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình | 539.7 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 03/01/2025 | V-G1/41560 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 539.7 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/41561 | |||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình | 539.7 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 03/01/2025 | V-G1/41562 | |||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình | 539.7 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 03/01/2025 | V-G1/41563 | |||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình | 539.7 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 03/01/2025 | V-G1/41564 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 539.7 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/41565 | |||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình | 539.7 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 03/01/2025 | V-G1/41566 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 539.7 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/41567 | |||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình | 539.7 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 03/01/2025 | V-G1/41556 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 539.7 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/41569 | |||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình | 539.7 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 03/01/2025 | V-G1/41570 | |||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình | 539.7 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 03/01/2025 | V-G1/41571 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 539.7 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/41572 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 539.7 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/41573 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 539.7 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/41574 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 539.7 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/41575 | |||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình | 539.7 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 03/01/2025 | V-G1/41576 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 539.7 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/01600 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 539.7 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06841 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 539.7 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06842 | |||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình | 539.7 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 03/01/2025 | V-G1/41543 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 539.7 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/41532 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 539.7 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/41533 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 539.7 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/41534 | |||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình | 539.7 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 03/01/2025 | V-G1/41535 | |||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình | 539.7 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 03/01/2025 | V-G1/41536 | |||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình | 539.7 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 03/01/2025 | V-G1/41537 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 539.7 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/41538 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 539.7 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/41539 | |||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình | 539.7 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 03/01/2025 | V-G1/41540 | |||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình | 539.7 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 03/01/2025 | V-G1/41541 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 539.7 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/41542 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 539.7 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/41555 | |||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình | 539.7 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 03/01/2025 | V-G1/41544 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 539.7 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/41545 | |||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình | 539.7 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 03/01/2025 | V-G1/41546 | |||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình | 539.7 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 03/01/2025 | V-G1/41547 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 539.7 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/41548 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 539.7 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/41549 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 539.7 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/41550 | |||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình | 539.7 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 03/01/2025 | V-G1/41551 | |||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình | 539.7 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 03/01/2025 | V-G1/41552 | |||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình | 539.7 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 03/01/2025 | V-G1/41553 | |||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình | 539.7 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 03/01/2025 | V-G1/41554 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 539.7 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | mới | VV-D5/06663 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 539.7 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | Mới | VV-D5/06664 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu | 539.7 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | LC/01242 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.