Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 NG-K 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/08926 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 NG-K 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/22973 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 NG-K 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/22974 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922334 NG-K 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | mới BC | VV-D5/17737 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922334 NG-K 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/17738 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 NG-K 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00530 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 NG-K 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14353 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 NG-K 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14354 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922334 NG-K 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/14716 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922334 NG-K 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/14717 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.