Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.2 PH-K 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D1/00204 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.2 PH-K 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D1/00205 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.2 PH-K 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/07933 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.2 PH-K 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/07934 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 621.2 PH-K 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | V-D5/20450 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 621.2 PH-K 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | moi | V-D5/20451 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.2 PH-K 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43081 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.2 PH-K 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43082 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.2 PH-K 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43083 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.2 PH-K 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43084 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.2 PH-K 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43085 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.2 PH-K 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43086 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.2 PH-K 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43087 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.2 PH-K 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43088 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.2 PH-K 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43089 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.2 PH-K 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43090 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Tự nhiên tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.