Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 410 VU-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Pending hold | V-G2/42074 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 410 VU-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/24942 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 410 VU-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/24941 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 410 VU-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/10837 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 410 VU-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/42073 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 410 VU-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/42072 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 410 VU-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/42071 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 410 VU-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/42070 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 410 VU-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/42069 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 410 VU-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/42068 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 410 VU-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/42066 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 410 VU-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | SÁCH Ố NHỮNG TRANG ĐẦU TIÊN | V-G2/42065 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 410 VU-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/42064 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 410 VU-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/42063 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 410 VU-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/42060 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 410 VU-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/42059 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 410 VU-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/42058 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 410 VU-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/42057 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 410 VU-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/42056 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 410 VU-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/42055 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 410 VU-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/42054 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 410 VU-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/42053 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 410 VU-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/42052 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 410 VU-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/42061 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 410 VU-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/42051 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 410 VU-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | Moi | V-D5/19895 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 410 VU-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01455 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 410 VU-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/20207 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 410 VU-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/20206 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 410 VU-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/20205 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 410 VU-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/20204 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 410 VU-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/20203 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 410 VU-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/20202 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 410 VU-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/20201 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 410 VU-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/20200 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 410 VU-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/20199 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 410 VU-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/20198 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 410 VU-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/20197 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 410 VU-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/20196 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 410 VU-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/20195 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 410 VU-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G4/20194 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 410 VU-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/20193 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 410 VU-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/20192 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 410 VU-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/20191 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 410 VU-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/20190 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 410 VU-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/20189 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 410 VU-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/20188 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu | 410 VU-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | LC/02637 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.