Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7041 PH-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 01/11/2022 22:00 | 02040000436 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7041 PH-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/10853 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7041 PH-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040000437 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.7041 PH-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01767 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khảo | 959.7041 PH-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Mễ Trì since 18/09/2024 | M BC | V-D5/19907 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.7041 PH-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01465 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.7041 PH-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 00040004191 | ||||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.7041 PH-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000573 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.7041 PH-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20866 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.7041 PH-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040000574 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.