Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 843 HUG 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01551 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 843 HUG 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01552 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 843 HUG 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01553 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 843 HUG 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01824 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 843 HUG 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01825 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 843 HUG 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-M4/00015 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 843 HUG 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-M4/00016 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 843 HUG 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-M4/00017 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.