Giáo trình giải tích. Tập 3, Tích phân suy rộng, tích phân phụ thuộc tham số, tích phân bội, tích phân đường, tích phân mặt / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 515 TR-L(3) 2009 14
Item type | Current library | Collection | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 515 TR-L(3) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | Available | V-G1/37178 | ||||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 515 TR-L(3) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | Available | V-G1/58886 | ||||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 TR-L(3) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 01040001158 | ||||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 TR-L(3) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 01040001157 | ||||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 TR-L(3) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 01040001156 | ||||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 515 TR-L(3) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | Available | V-G1/32744 | ||||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 515 TR-L(3) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/58633 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | Fiction | 515 TR-L(3) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/59248 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 515 TR-L(3) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/32754 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 515 TR-L(3) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/32068 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 515 TR-L(3) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/32778 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 515 TR-L(3) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/32766 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 515 TR-L(3) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 07/02/2019 22:00 | V-G1/58890 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 515 TR-L(3) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 14/02/2021 22:00 | V-G1/32791 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 515 TR-L(3) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 09/06/2025 | V-G1/32780 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV P. DVTT KHTN&NV | 515 TR-L(3) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 05/02/2024 22:00 | V-G1/32797 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 515 TR-L(3) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/32831 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 515 TR-L(3) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/32795 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 TR-L(3) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/03517 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 TR-L(3) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/03516 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 515 TR-L(3) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | Checked out | 31/03/2025 | 05040002386 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 515 TR-L(3) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | Checked out | 24/02/2025 | 05040002387 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 TR-L(3) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07644 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 TR-L(3) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29953 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 TR-L(3) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29892 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 TR-L(3) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29929 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu | 515 TR-L(3) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | LC/02671 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 515 TR-L(3) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | Available | V-G1/58659 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Tự nhiên tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.