Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02030003928 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02030003929 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 02030003930 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 02030003931 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 02030003932 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 02030003933 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 02030003934 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 02030003935 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 02030003936 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 02030003937 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 02030003938 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 02030003939 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 02030003940 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 02030003941 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 02030003942 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 02030003943 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 02030003944 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 02030003945 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 02030003946 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 02030003947 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05030002917 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05030000289 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05030002918 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05030000290 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 05030002919 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 26/09/2024 | 05030000291 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 05030002920 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 05030000292 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 05030002921 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 05030000293 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 05030002922 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 05030000294 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 05030002923 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 05030000295 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 05030002924 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 05030000296 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 05030002925 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 05030000297 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 05030002926 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 05030000298 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 05030002927 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 05030000299 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 05030002928 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 05030000300 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 05030002929 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 05030000301 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 05030002930 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 05030000302 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 05030002931 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 05030000303 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 05030000304 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 05030000305 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 05030000306 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 05030000307 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 05030000308 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 21 | Available | 05030000309 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 22 | Available | 05030000310 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 23 | Available | 05030000311 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 24 | Available | 05030000312 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 25 | Available | 05030000313 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 26 | Available | 05030000314 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 27 | Available | 05030000315 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 28 | Available | 05030000316 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 29 | Available | 05030000317 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 30 | Available | 05030000318 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | LC/03026 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Trung tâm Thư viện và Tri thức số since 11/10/2024 | 05030002153 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Trung tâm Thư viện và Tri thức số since 11/10/2024 | 05030002154 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Trung tâm Thư viện và Tri thức số since 11/10/2024 | 05030002155 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Trung tâm Thư viện và Tri thức số since 11/10/2024 | 05030002156 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Trung tâm Thư viện và Tri thức số since 11/10/2024 | 05030002157 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | In transit from Phòng DVTT Mễ Trì to Trung tâm Thư viện và Tri thức số since 20/11/2024 | 05030002159 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | In transit from Phòng DVTT Mễ Trì to Trung tâm Thư viện và Tri thức số since 20/11/2024 | 05030002160 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | In transit from Phòng DVTT Mễ Trì to Trung tâm Thư viện và Tri thức số since 20/11/2024 | 05030002161 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | In transit from Phòng DVTT Mễ Trì to Trung tâm Thư viện và Tri thức số since 20/11/2024 | 05030002162 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | In transit from Phòng DVTT Mễ Trì to Trung tâm Thư viện và Tri thức số since 20/11/2024 | 05030002163 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | In transit from Phòng DVTT Mễ Trì to Trung tâm Thư viện và Tri thức số since 20/11/2024 | 05030002164 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | In transit from Phòng DVTT Mễ Trì to Trung tâm Thư viện và Tri thức số since 20/11/2024 | 05030002165 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | In transit from Phòng DVTT Mễ Trì to Trung tâm Thư viện và Tri thức số since 20/11/2024 | 05030002166 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | In transit from Phòng DVTT Mễ Trì to Trung tâm Thư viện và Tri thức số since 20/11/2024 | 05030002167 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | In transit from Phòng DVTT Mễ Trì to Trung tâm Thư viện và Tri thức số since 20/11/2024 | 05030002168 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 21 | Available | 05030002169 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 22 | Available | 05030002170 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 23 | Available | 05030002171 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 24 | Available | 05030002172 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 25 | Available | 05030002173 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 26 | Available | 05030002174 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 27 | Available | 05030002175 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 28 | Available | 05030002176 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 29 | Available | 05030002177 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 30 | Available | 05030002178 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 31 | Available | 05030002179 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 32 | Available | 05030002180 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 33 | Available | 05030002181 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 34 | Available | 05030002182 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 35 | Available | 05030002183 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 36 | Available | 05030002184 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 37 | Available | 05030002185 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 38 | Available | 05030002186 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 39 | Available | 05030002187 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 40 | Available | 05030002188 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 41 | Available | 05030002189 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 42 | Available | 05030002190 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 43 | Available | 05030002191 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 44 | Available | 05030002192 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 45 | Available | 05030002193 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 46 | Available | 05030002194 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 47 | Available | 05030002195 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 48 | Available | 05030002196 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 49 | Available | 05030002197 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 50 | Available | 05030002198 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 51 | Available | 05030002199 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 52 | In transit from Phòng DVTT Mễ Trì to Trung tâm Thư viện và Tri thức số since 07/10/2024 | 05030002200 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 53 | In transit from Phòng DVTT Mễ Trì to Trung tâm Thư viện và Tri thức số since 07/10/2024 | 05030002201 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 54 | In transit from Phòng DVTT Mễ Trì to Trung tâm Thư viện và Tri thức số since 07/10/2024 | 05030002202 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 55 | In transit from Phòng DVTT Mễ Trì to Trung tâm Thư viện và Tri thức số since 07/10/2024 | 05030002203 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 56 | In transit from Phòng DVTT Mễ Trì to Trung tâm Thư viện và Tri thức số since 07/10/2024 | 05030002204 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 57 | In transit from Phòng DVTT Mễ Trì to Trung tâm Thư viện và Tri thức số since 07/10/2024 | 05030002205 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 58 | In transit from Phòng DVTT Mễ Trì to Trung tâm Thư viện và Tri thức số since 07/10/2024 | 05030002206 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 59 | In transit from Phòng DVTT Mễ Trì to Trung tâm Thư viện và Tri thức số since 07/10/2024 | 05030002207 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 60 | Available | 05030002208 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 61 | Available | 05030002209 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 62 | Available | 05030002210 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 63 | Available | 05030002211 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 64 | Available | 05030002212 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 65 | Available | 05030002213 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 66 | Available | 05030002214 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 67 | Available | 05030002215 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 68 | Available | 05030002216 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 69 | Available | 05030002217 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 70 | Available | 05030002218 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 71 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Trung tâm Thư viện và Tri thức số since 11/10/2024 | 05030002219 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 72 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Trung tâm Thư viện và Tri thức số since 11/10/2024 | 05030002220 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 73 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Trung tâm Thư viện và Tri thức số since 11/10/2024 | 05030002221 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Giáo trình | 370.11 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 74 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Trung tâm Thư viện và Tri thức số since 11/10/2024 | 05030002222 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.