Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.9 HON 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040000173 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.9 HON 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D2/00666 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.9 HON 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D2/00667 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.9 HON 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D2/00668 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.9 HON 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D2/00669 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.9 HON 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D2/00665 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.9 HON 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040000174 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.9 HON 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 02040000175 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 495.9 HON 2010 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004166 | ||||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 495.9 HON 2010 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004165 | ||||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 495.9 HON 2010 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004164 | ||||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 495.9 HON 2010 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004163 | ||||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 495.9 HON 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | moi | V-D5/20620 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9 HON 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 04040000049 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9 HON 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 04040000050 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9 HON 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-M4/00075 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9 HON 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-M4/00074 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9 HON 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-M4/00073 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9 HON 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-M4/00072 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9 HON 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01976 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9 HON 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01975 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9 HON 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01974 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.