Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 338.95195 VU-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D2/00688 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 338.95195 VU-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D2/00689 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 338.95195 VU-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D2/00690 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 338.95195 VU-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D5/20623 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 338.95195 VU-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D5/20624 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 338.95195 VU-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01977 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 338.95195 VU-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01978 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.95195 VU-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/21722 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.95195 VU-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/21723 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.95195 VU-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/21724 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.