Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo | 306.09597 ĐA-A 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000579 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo | 306.09597 ĐA-A 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/21725 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo | 306.09597 ĐA-A 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040000580 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 306.09597 ĐA-A 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | Mới | VV-D5/05525 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 306.09597 ĐA-A 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | Mới | VV-D5/05535 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo | 306.09597 ĐA-A 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Thanh Xuân since 31/03/2025 | 02040000440 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 306.09597 ĐA-A 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040000441 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 306.09597 ĐA-A 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 02040000442 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 306.09597 ĐA-A 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 02040000443 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.